Chào mừng bạn ghé thăm Diễn đàn XKLĐ Nhật Bản - Japan.net.vn. Nếu chưa có tài khoản, xin hãy nhấn nút Đăng ký để tạo cho mình một tài khoản! Nào cùng trao đổi các vấn đề khi học tập và làm việc tại Nhật Bản. Rất vui khi được gặp bạn ở Japan.net.vn
Tham gia ngày: 21/11/2017
Bài viết: 72
Cảm ơn: 0
Được cảm ơn: 0
1 うちの猫はよく食べて、よく寝ます。[liệt kê hành động]
(Con mèo nhà tôi rất hay ăn hay ngủ) 2 夜、本を読んで、ゲームをして、ねました。[thứ tự hành động] (Buổi tối, tôi đã đọc sách, chơi game rồi đi ngủ) 3 母はいつも立ってテレビをみます。[trạng thái của hành động] (Mẹ tôi lúc nào cũng đứng xem tivi) 4 何回も紙に書いて単語を覚えました。[phương pháp] (Tôi đã nhớ từ vựng bằng cách viết vào giấy nhiều lần) 5 熱があって、起きられません。[nguyên nhân] (Vì bị sốt nên không thể dậy được) |
どうぞ、座ってください。
(xin mời ngồi)
説明書をよく読んでから使います。
(Sử dụng sau khi đọc kĩ sách hướng dẫn)
ここでお弁当を食べてもいいですか。
(Tôi ăn cơm hộp ở đây được chứ?)
ここにゴミを捨ててはいけません。
(Không được vứt rác ở đây)
1 あのお菓子はもう全部食べてしまいましたか。[hoàn thành 1 việc gì đó]
(Chỗ bánh kẹo kia đã ăn hết rồi đúng không?)
2 新しいカップを割ってしまいました。[tâm trạng tiêc nuối]
(Tôi đã làm vỡ chiếc cốc mới mất rồi)
ホテルを予約しておきます。
(Đặt trước phòng khách sạn)
ふくを買う前に着てみます。
(Trước khi mua quần áo thì tôi mặc thử)
あそこにあなたの名前が書いてあります。
(Ở chỗ kia có viết tên của bạn)
子どもはどんどん大きくなっていきますよ。
(Trẻ con dần dần rồi cũng lớn lên thôi)
寒くなってきましたよ。
(“thời tiết” đã trở nên lạnh rồi đấy)
1 私の弟は今、音楽を聞いています。
(Em trai tôi bây giờ đang nghe nhạc)
2 空に星が出ていますね。
(Ngôi sao đang xuất hiện trên bầu trời)
リンさんは、ミラさんに漢字を教えてあげます。
(Linh dạy chữ Hán cho Mira )
私は、サユさんに仕事を手伝ってもらいました。
(Tôi đã nhận được sự giúp đỡ trong công việc từ Sayu)
今日は、シンちゃんが料理を作ってくれます。
(Hôm nay, tôi đã được Shin nấu cơm cho)
Các bạn cùng chuẩn bị hành trang cho cuộc thi năng lực tiếng Nhật JLPT tốt nhất với >> Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 và >> Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N4 nhé
Hiện tại đang có 19 thành viên online. 0 thành viên và 19 khách
Đề tài 3.190 Bài gửi 4.315 Thành viên 11.201
Diễn đàn japan.net.vn vui mừng chào đón thành viên mới: danhbai123com2