Chào mừng bạn ghé thăm Diễn đàn XKLĐ Nhật Bản - Japan.net.vn. Nếu chưa có tài khoản, xin hãy nhấn nút Đăng ký để tạo cho mình một tài khoản! Nào cùng trao đổi các vấn đề khi học tập và làm việc tại Nhật Bản. Rất vui khi được gặp bạn ở Japan.net.vn
Tham gia ngày: 11/02/2017
Bài viết: 5
Cảm ơn: 0
Được cảm ơn: 0
Hôm nay, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu 75 cụm từ Kanji đơn giản dành cho bạn mới học tiếng Nhật nha. Các bạn nhớ note lại và học dần nha!
1。日本 : Nhật Bản (Nihon)
2。日本語:tiếng Nhật (Nihongo)
3。漢字: Kanji (Kanji)
4。東京: Tokyo (Tōkyō)
5。大阪: Osaka (Ōsaka)
6。京都: Kyoto (Kyōto)
7。今朝:sáng nay (Kesa)
8。今日: hôm nay (Kyō)
9。昨日:hôm qua (Kinō)
10。明日: ngày mai (ashita)
11。大丈夫: tôi ổn (Daijōbu)
12。朝食: bữa sáng (Chōshoku)
13。夏: mùa hè (natsu)
14。秋: mùa thu (aki)
15。春: mùa xuân (haru)
16。冬: mùa đông (fuyu)
17。電車: tàu điện (densha)
18。特急: tàu tốc hành (Tokkyū)
19。普通: tàu phổ thông (Futsū)
20。高速: cao tốc (Kōsoku)
21。駅員: nhân viên nhà ga (ekiin)
21。病院: bệnh viện (Byōin)
22。病気: bệnh tật (Byōki)
23。医者: bác sĩ (Isha)
24。患者: bệnh nhân (Kanja)
25。禁煙: cấm hút thuốc (kinen)
26。大学: trường đại học (Daigaku)
27。無理: vô lý (Muri)
28。締切: thời hạn (Shimekiri)
29。切手: tem (Kitte)
30。新聞: tờ báo (Shinbun)
31。相手: đối phương, người ấy (Aite)
32。最も: hơn nữa (Motto mo)
33。決める: quyết định (Kimeru)
34。睡眠: giấc ngủ (Suimin)
35。行動: hành động (Koudou)
36。調査: điều tra (Chousa)
37。研究: nghiên cứu (Kenkyuu)
38。賞品: hàng hóa, sản phẩm (Shouhin)
39。喫茶店: tiệm giải khát (Kissaten)
40。喫煙所: khu vực hút thuốc (Kitsuenjo)
41。非常口: cửa thoát hiểm (Hijouguchi)
42。御手洗い: nhà vệ sinh (Otearai)
43。受験: dự thi (Juken)
44。案内: hướng dẫn (Annai)
45。文化: văn hóa (Bunka)
46。祭り: lễ hội (Matsuri)
47。常に: luôn luôn (Tsune ni)
48。薬: thuốc chữa bệnh (Kusuri)
49。今回: lần này (Konkai)
50。銀行: ngân hàng (Ginkou)
51。野菜:rau(Yasai)
52。果物: hoa quả, trái cây (Kudamono)
53。友達: bạn bè (Tomodachi)
54。会社: công ty (Kaisha)
55。社長: giám đốc (Shachō)
55。部下: cấp dưới (Buka)
56。先輩: tiền bối/người đi trước (Senpai)
57。範囲: phạm vi (Hani)
58。帰国: về nước (Kikoku)
59。管理: quản lý (Kanri)
60。住民: dân cư (Jūmin)
61。元気: sức khỏe/ khỏe mạnh (Genki)
62。残業: làm thêm (Zangyō)
63。経験: kinh nghiệm (Keiken)
64。留学生: du học sinh (Ryūgakusei)
65。生活: sinh hoạt (Seikatsu)
66。桜: hoa sakura (Sakura)
67。問題: vấn đề (Mondai)
68。歴史: lịch sử (Rekishi)
69。開発: phát triển (Kaihatsu)
70。政治: chính trị (Seiji)
71。若い: trẻ (Wakai)
72。最近: gần đây (Saikin)
73。分野: lĩnh vực (Bunya)
74。彼女: bạn gái/ cô ấy (Kanojo)
75。作家: tác giả (Sakka)
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Facebook.com/Nhatngukosei
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Hiện tại đang có 11 thành viên online. 0 thành viên và 11 khách
Đề tài 3.189 Bài gửi 4.314 Thành viên 11.198
Diễn đàn japan.net.vn vui mừng chào đón thành viên mới: Thutrang@