Đang thực hiện
 

Diễn Đàn Tạm Khóa Chức Năng Đăng Nhập Để Bảo Trì

Top adv
Thứ 6, 29/03/2024 00:43 GMT +7

Chào mừng bạn ghé thăm Diễn đàn XKLĐ Nhật Bản - Japan.net.vn. Nếu chưa có tài khoản, xin hãy nhấn nút Đăng ký để tạo cho mình một tài khoản! Nào cùng trao đổi các vấn đề khi học tập và làm việc tại Nhật Bản. Rất vui khi được gặp bạn ở Japan.net.vn
 

Gõ từ khóa bạn muốn tìm rồi Enter, câu hỏi của bạn có thể đã từng được trả lời trên diễn đàn

80 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện (phần 1) Trả lời

Thứ 2, 15/01/2018 16:43#1

Tham gia ngày: 21/11/2017

Bài viết: 72

Cảm ơn: 0

Được cảm ơn: 0

80 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện (phần 1)

Trong bài học hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin gửi tới các bạn hơn 80 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện dành cho những bạn chuyên ngành điện hoặc những bạn đang chuẩn bị xuất khẩu lao động làm việc trong lĩnh vực này.

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề chuyên ngành điện

  1. 電気(でんき): Điện
  2. 電器(でんき): Đồ điện
  3. 電気代(でんきだい): Tiền điện
  4. 電極(でんきょく): Điện cực
  5. 電力(でんりょく): Điện lực
  6. 低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp
  7. 高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế
  8. 発電機(はつでんき): Máy phát điện
  9. 火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện
  10. (ちから): Công suất
  11. 周波数(しゅうはすう): Tần số
  12. アース: Nối đất
  13. アース線: Dây điện âm
  14. IC (あいしー)
  15. トランスMáy biến áp
  16. 電動機(でんどうき): Mô tơ điện
  17. スイッチ: Công tắc điện
  18. 電気容量(でんきようりょう): Điện dung
  19. 伝送(でんそう)ケーブル: Cáp điện
  20. 電流(でんりゅう): Dòng điện
  21. 直流(ちょくりゅう): Dòng điện một chiều
  22. 交流電流(こうりゅうでんりゅう): Dòng điện xoay chiều
  23. 磁場(じば)磁界(じかい): Từ trường
  24. コンバーター: Máy chuyển dòng điện
  25. アダプター: Máy chuyển nguồn
  26. 感電(かんでん)する: Điện giật
  27. 逓伝(ていでん): Rơ –le
  28. 蓄電(ちくでん): Tụ điện
  29. 亜鉛(あえん): Kẽm
  30. 圧縮空気(あっしゅくくうき): Khí ép
  31. 圧縮(あっしゅく)コイルばね: Lò xo cuộn nén
  32. 圧縮力(あっしゅくりょく): Lực áp điện
  33. 圧力(あつりょく)スイッチ: Công tắc điện áp
  34. 圧力制御弁(あつりょくせいぎょべん): Van điều chỉnh điện áp
  35. 安全係数(あんぜんけいすう): Hệ số an toàn
  36. 位相(いそう): Pha
  37. 磨耗(まもう): Ăn mòn
  38. 位相補正(いそうほせい): Điều chỉnh độ lệch pha
  39. 渦電流(うずでんりゅう): Dòng điện xoáy
  40. オームの法則(ほうそく): Định luật ôm
 
 
Bạn muốn xem tiếp từ vựng tiếng Nhật chủ đề ngành Điện ( phần 2) ở đây nhé! 
Trả lời nhanh
Vui lòng nhập Nội dung trả lời! Nội dung trả lời phải lớn hơn 15 ký tự!
Thống kê diễn đàn japan.net.vn

Hiện tại đang có 18 thành viên online. 0 thành viên và 18 khách
Đề tài 3.186 Bài gửi 4.311 Thành viên 11.190
Diễn đàn japan.net.vn vui mừng chào đón thành viên mới: tramanh3004123

© 2015 Japan.net.vn | Diễn đàn đang trong thời gian thử nghiệm và xin giấy phép Sở TTTT.

Thiết kế website bởi Web123.vn