Đang thực hiện
 

Diễn Đàn Tạm Khóa Chức Năng Đăng Nhập Để Bảo Trì

Top adv
Thứ 6, 29/03/2024 15:48 GMT +7

Chào mừng bạn ghé thăm Diễn đàn XKLĐ Nhật Bản - Japan.net.vn. Nếu chưa có tài khoản, xin hãy nhấn nút Đăng ký để tạo cho mình một tài khoản! Nào cùng trao đổi các vấn đề khi học tập và làm việc tại Nhật Bản. Rất vui khi được gặp bạn ở Japan.net.vn
 

Gõ từ khóa bạn muốn tìm rồi Enter, câu hỏi của bạn có thể đã từng được trả lời trên diễn đàn

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô - Phần 8 Trả lời

Thứ 4, 20/02/2019 14:31#1

Tham gia ngày: 04/09/2018

Bài viết: 179

Cảm ơn: 0

Được cảm ơn: 10

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô - Phần 8

Qua 7 phần trước, chắc hẳn các bạn đã có cho mình những kiến thức từ vựng thú vị và bổ ích. Những từ vựng chuyên ngành này không chỉ hữu ich với riêng các bạn làm việc ngành ô tô, mà cả những bạn khác cũng sẽ tìm thấy những từ vựng liên quan đến cuộc sống của mình :)) Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá phần 8 nha!!


701 研削 けんさく mài
702 研削盤 けんさくばん máy mài
703 減算 げんさん sự trừ,phép trừ,tính trừ
704 原子 げんし nguyên tử
705 原子核 げんしかく hạt nhân nguyên tử
706 検収 けんしゅう kiểm tra và nhận (hàng)
707 検出 けんしゅつ kiểm tra và xuất 
708 検出器 けんしゅつき máy kiểm tra,dò,tìm
709 現象 げんしょう hiện tượng,sự việc kì lạ
710 減少 げんしょう giảm
711 健全 なけんぜんな toàn vẹn,tốt
712 元素 げんそ nguyên tố
713 原則 げんそく nguyên tắc
714 検知 けんち kiểm tra phát hiện
715 原点 げんてん điểm gốc
716 減点 げんてん trừ điểm
717 検電器 けんでんき dụng cụ kiểm tra điện
718 限度 げんど mức giới hạn
719 原動機 げんどうき động cơ
720 剣バイト けんばいと dụng cụ ê tô kẹp hình thoi

 
Trả lời nhanh
Vui lòng nhập Nội dung trả lời! Nội dung trả lời phải lớn hơn 15 ký tự!
Thống kê diễn đàn japan.net.vn

Hiện tại đang có 16 thành viên online. 0 thành viên và 16 khách
Đề tài 3.186 Bài gửi 4.311 Thành viên 11.191
Diễn đàn japan.net.vn vui mừng chào đón thành viên mới: Dianthe

© 2015 Japan.net.vn | Diễn đàn đang trong thời gian thử nghiệm và xin giấy phép Sở TTTT.

Thiết kế website bởi Web123.vn