Chào mừng bạn ghé thăm Diễn đàn XKLĐ Nhật Bản - Japan.net.vn. Nếu chưa có tài khoản, xin hãy nhấn nút Đăng ký để tạo cho mình một tài khoản! Nào cùng trao đổi các vấn đề khi học tập và làm việc tại Nhật Bản. Rất vui khi được gặp bạn ở Japan.net.vn
Tham gia ngày: 20/09/2018
Bài viết: 29
Cảm ơn: 0
Được cảm ơn: 0
Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
れいとうこ | 冷凍庫 | tủ lạnh |
コンロ | bếp lò di động | |
でんし れんじ | 電子レンジ | lò vi sóng |
トースター | máy nướng bánh mì lát | |
キッチン・タイマー | đồng hồ nhà bếp | |
あわだてき | 泡立て器 | máy đánh trứng |
ミキサー | máy xay sinh tố | |
フードプロセッサー | máy chế biến thực phẩm | |
しょっきあらいき/ しょくせんき | 食器洗い機/ 食洗機 | máy rửa chén |
コーヒーメーカー | máy pha cà phê | |
クッカー | Nồi cơm điện |
Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
ちょうりする | 調理する | Nấu (nói chung) |
あじつける | 味付ける | Nêm gia vị |
ゆでる | 茹でる | Luộc/ đun nước |
やく | 焼く | Nướng |
いためる | 炒める | Rán bình thường |
あげる | 揚げる | Rán ngập dầu |
むらす | 蒸らす | Hấp |
にる | 煮る | Ninh |
まぜる | 混ぜる | Trộn |
ひたすく | 浸す | Ngâm |
うらがえすく | 裏返す | Lật |
つぶす | Nghiền | |
ぬる | Trải/ phết (bơ) | |
あわだてる | 追加 | Sự thêm vào |
ひらく | 泡立てる | Đánh tơi lên (đánh trứng) |
そそぐ | Đổ nước/ rót | |
あたためる | 温める | Hâm nóng/ làm nóng |
つける | Đổ vào/ Thêm vào | |
にふりかける | Rắc lên | |
つつむ | 包む | Bao lại, bọc lại |
きる | 切る | Cắt/ thái |
まく | 巻く | Cuộn |
はかるく | Đo | |
ひやす | 冷やす | Làm lạnh |
かいとうする | 解凍する | Rã đông |
たく | 炊く | Nấu (cơm) |
ねかせる/そのままにする | Để cái gì đó trong bao lâu |
Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
しお | 塩 | Muối |
砂糖 | さとう | Đường |
ケチャップ | Ketchup | |
マヨネーズ | Mayonnaise | |
カラシ | Mù tạt | |
す | 酢 | Dấm |
ヌクマム | Nước mắm | |
しょうが | Gừng | |
ニンニク | Tỏi | |
ターメリック | Nghệ |
Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
ボウル | chén; bát | |
おはし | お箸 | đũa |
さら | 皿 | đĩa |
ナプキン | giấy ăn | |
スプーン | muỗng | |
ォーク | nĩa | |
ナイフ | dao | |
テーブル クロス | khăn bàn | |
トング | đồ gắp | |
ひしゃく | 柄杓 | cái vá |
カップ | tách | |
うけざら | 受け皿 | đĩa lót |
グラス | ly | |
ストロー | ống hút | |
ぴっちゃー/みずさし | ピッチャー/水差し | bình nước |
ボトル / 瓶 | ぼとる / びん | chai |
せんぬき | 栓抜き | đồ khui chai |
ワイン・グラス | ly rượu | |
なべ | 鍋 | Nồi |
フライパン/td> | Chảo rán | |
まないた | まな板 | Thớt |
おたま | お玉 | Muôi/ môi múc canh |
かご | Rổ/ Giá (để rau) | |
アルミホイル | Giấy bạc gói thức ăn | |
トレー/おぼん | Cái khay |
Hiện tại đang có 10 thành viên online. 0 thành viên và 10 khách
Đề tài 3.292 Bài gửi 4.426 Thành viên 11.285
Diễn đàn japan.net.vn vui mừng chào đón thành viên mới: aliasken